Có 2 kết quả:
稽顙 qǐ sǎng ㄑㄧˇ ㄙㄤˇ • 稽颡 qǐ sǎng ㄑㄧˇ ㄙㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kowtow (touch the forehead to the floor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kowtow (touch the forehead to the floor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0